LÔI AM: GIÁO HỘI VÀ QUYỀN LỰC

LÔI AM: GIÁO HỘI VÀ QUYỀN LỰC

Tôn giáo, từ thời nguyên thủy cho đến thời hậu hiện đại, luôn đứng trước một câu hỏi: nên đứng ở đâu giữa cuộc chơi quyền lực của thế gian? Và nên hành xử thế nào để không phản bội bản thể tâm linh mà vẫn hiện diện giữa đời sống xã hội, chính trị và con người? Câu hỏi ấy, tưởng như trừu tượng, nhưng lại mang tính sống còn – không riêng đối với sự tồn tại của một Giáo Hội, mà còn là thước đo chân chính cho phẩm chất của một nền tín ngưỡng đích thực.

Tôn giáo không thể làm ngơ với chính trị. Đó không phải là một tuyên bố thời thượng, mà là một xác quyết có gốc rễ trong chính bản hoài của đạo. Chính trị, nếu hiểu đúng nghĩa – không phải là đảng phái hay mưu đồ thống trị – mà là sự tổ chức đời sống xã hội, là nơi vận hành của các giá trị công lý, nhân phẩm, tự do và đạo lý. Và ở nơi đó, tôn giáo không thể vắng mặt. Một Giáo Hội chân chính không thể tự giam mình trong tháp ngà giáo lý, không thể khép chặt cánh cửa trước tiếng kêu của những oan khiên, bất công, thống khổ. Ngược lại, chính từ lòng bi mẫn và trí tuệ, tôn giáo phải cất tiếng, phải hành động, phải nhập thế, nhưng tuyệt nhiên không để bị thế quyền lôi kéo vào quỹ đạo thống trị.

Có một ranh giới vi tế nhưng quyết liệt giữa “dấn thân” và “đồng lõa”. Khi tôn giáo lên tiếng cho người cùng khổ, đòi hỏi công lý cho kẻ bị áp bức, đó là dấn thân. Nhưng khi tôn giáo im lặng trước sự thật, hưởng thụ đặc quyền từ chính quyền, hay thậm chí chúc tụng và bảo vệ quyền lực bất minh, thì đó là đồng lõa. Một khi Giáo Hội không còn khả năng phản tỉnh chính mình, không còn khả năng nói “không” trước cái ác, thì dù có hàng vạn cơ sở, hàng triệu tín đồ, nó vẫn chỉ là một thân xác khổng lồ không linh hồn.

Lịch sử đã để lại không ít bài học chua chát. Trong nhiều thời kỳ, tôn giáo từng là công cụ biện minh cho chiến tranh, kỳ thị và đàn áp. Từ những thập tự chinh đẫm máu, đến những cuộc tàn sát nhân danh chính nghĩa thiêng liêng, hay những nhà sư bị ép phải trở thành công chức của chế độ, tất cả là những nỗi xót xa cho một tôn giáo đánh mất phương hướng. Khi quyền lực thế tục đội lốt tín ngưỡng, khi những giáo quyền biến thành công cụ trấn áp lương tri, thì ánh sáng của đạo không còn chiếu rọi mà chỉ còn là thứ ánh sáng giả kim – phản chiếu sự hư danh, sự lừa dối và tha hóa.

Phật giáo – một đạo lý lấy từ bi và trí tuệ làm căn bản – từng nhiều lần đối diện với thử thách này. Đức Phật không lập quốc, không giành ngai vàng, không can dự vào quyền lực chính trị, nhưng Ngài không hề làm ngơ trước thời cuộc. Khi vua Ba-tư-nặc lạm dụng quyền hành, khi các giáo phái cổ xúy hình phạt tàn khốc, Đức Phật lên tiếng. Nhưng tiếng nói ấy không nhằm lật đổ hay chiếm đoạt, mà để khai thị, để thức tỉnh, để đưa ánh sáng tỉnh thức vào nơi tối tăm của vọng tưởng quyền lực. Ngài dạy các đệ tử: “Không tranh cãi, không đồng lõa, không khởi lên sự căm phẫn, nhưng phải có chánh kiến.” Đó là bản lĩnh mà một Giáo Hội cần có: không bị mua chuộc bởi thế lực, không bị lay động bởi ân sủng, mà cũng không tự co rút trong sự im lặng an toàn.

Trong thế giới hiện đại, sự phân lập giữa tôn giáo và chính quyền trở thành một nguyên tắc phổ quát. Nhưng phân lập không có nghĩa là ly khai đạo lý khỏi đời sống xã hội. Trái lại, chính trong môi trường ấy, Giáo Hội càng cần phải giữ vững lập trường độc lập, không ngả nghiêng theo chính sách, không biến mình thành bộ phận truyền thông của bất kỳ chế độ nào. Mỗi khi Giáo Hội đặt bút ký những văn bản theo lệnh, ban hành giáo lý theo định hướng, hoặc trừng phạt theo chỉ thị chính trị, thì khi ấy, ranh giới giữa đức tin và thủ đoạn đã bị xóa mờ.

Có một nghịch lý trớ trêu: nhiều khi Giáo Hội nhân danh sự “hòa thuận” để chấp nhận quyền lực, nhân danh “làm lợi ích chúng sinh” để im lặng trước bất công, và nhân danh “khế cơ” để tiếp nhận những vinh danh phù phiếm từ nhà nước. Nhưng hòa thuận không có nghĩa là thỏa hiệp với cái sai. Lợi ích chúng sinh không thể đồng hành với sự bóp méo sự thật. Và khế cơ – nếu không đi cùng với chánh pháp – chỉ là sự giả danh để né tránh trách nhiệm.

Chính vì thế, điều tối quan trọng là giữ gìn “nội lực” của Giáo Hội. Nội lực ấy không đến từ những cơ sở đồ sộ hay từ số lượng tín đồ, mà đến từ khí chất tinh thần – một tinh thần biết quay về cội nguồn chánh pháp, biết đứng lên khi cần thiết, biết im lặng khi khôn ngoan, và biết nói sự thật khi sự thật bị che giấu. Nội lực ấy phải được hun đúc từ giới hạnh, từ định lực, từ trí tuệ và từ lòng dũng cảm – dũng cảm để không sợ hãi trước quyền uy, nhưng cũng không kiêu ngạo trước số đông.

Người tăng sĩ, nếu thực sự giữ giới, giữ đạo, thì sẽ không sợ hãi khi đứng trước cường quyền. Vì tâm không còn vị kỷ, thì còn gì để mất? Và cư sĩ, nếu thực sự hiểu đạo, thì sẽ không chạy theo phong trào, cũng không thần thánh hóa một cá nhân hay hệ thống, mà sẽ trở thành những hạt nhân thức tỉnh trong lòng xã hội. Chính từ sự tương tác ấy – giữa Giáo Hội và quần chúng Phật tử – sẽ tạo nên một lực đạo vững chãi, đủ sức đối diện và chuyển hóa bất kỳ thể chế nào, mà không bị hòa tan.

Giáo Hội không phải là một tổ chức quyền lực, càng không phải là một công cụ hành chính. Giáo Hội là cộng đồng của những con người tỉnh thức. Trong ý nghĩa đó, Giáo Hội có thể lên tiếng cho công bằng xã hội, có thể phản đối chiến tranh, có thể bảo vệ môi trường, có thể bênh vực người yếu thế. Nhưng tất cả phải xuất phát từ cái tâm không vướng mắc, không phân biệt, không thù hận. Một vị Tăng không chống lại ai, nhưng cũng không vì ai mà đánh mất bản thể giải thoát. Một Phật tử không nhất thiết làm chính trị, nhưng phải có chính kiến. Và một Giáo Hội, nếu không giữ được ánh sáng của chính pháp, thì sớm muộn gì cũng sẽ bị lôi kéo vào cơn lốc tan rã của quyền lực thế gian.

Không phải ngẫu nhiên mà trong giới luật Phật giáo, luôn nhấn mạnh đến sự “không lệ thuộc vào thế lực thế gian.” Trong Luật tạng, Đức Phật từng cấm các Tỳ-kheo nhận ân huệ từ vua chúa mà đánh đổi giới hạnh. Ngài biết rõ sự hư hỏng của Tăng đoàn không đến từ kẻ địch bên ngoài, mà đến từ sự hủ hóa bên trong. Khi một vị Tăng quan tâm đến chuyện “ai bổ nhiệm,” “ai chấp thuận,” “ai có chức quyền” hơn là giới luật và lý tưởng tu học, thì đó là sự khởi đầu của suy tàn.

Nhưng làm thế nào để không bị cuốn vào chính trị mà vẫn không vô cảm với xã hội? Làm thế nào để một Giáo Hội vẫn đồng hành cùng dân tộc mà không bị chi phối bởi chế độ? Câu trả lời, có lẽ, không nằm ở lý thuyết mà ở sự thực hành tỉnh thức. Chỉ có tỉnh thức – nghĩa là luôn soi sáng chính mình – mới giúp ta không rơi vào cực đoan. Chỉ có sự lặng thinh của trí tuệ – chứ không phải sự im lặng của hèn nhát – mới là nền tảng cho một hành động đúng đắn. Và chỉ khi Giáo Hội tự thấy mình là người giữ đuốc giữa đêm – không phải là người được tán thưởng dưới ánh đèn – thì mới có thể đi xa.

Sau hơn hai ngàn năm tồn tại, Phật giáo đã trải qua bao cuộc hưng thịnh và suy vong. Nhưng điều khiến đạo Phật vẫn tồn tại không phải là nhờ sự chống lưng của chính quyền, mà nhờ vào sức mạnh của giới hạnh và sự thật. Những bậc Cao Tăng, những bậc thạch trụ của đạo, chưa bao giờ cần đến sắc phong hay ngai vàng. Các Ngài chỉ cần một chỗ yên để thiền định, một tâm không sợ hãi để dấn thân, và một đời sống thanh tịnh để truyền trao ánh sáng. Đó mới là Giáo Hội đích thực: một cộng đồng của những con người sống và chết cho sự thật.

Ngày nay, khi thế giới đầy biến động, khi thông tin là vũ khí, khi nhà nước và tôn giáo dễ bị hoán đổi vai trò, thì trách nhiệm của Giáo Hội càng lớn. Giáo Hội phải là nơi nói lên sự thật khi sự thật bị bẻ cong. Là nơi bảo vệ lẽ phải khi lẽ phải bị chà đạp. Là nơi dưỡng nuôi tâm linh khi đời sống bị vật hóa. Và là nơi khởi phát cho những cuộc cách mạng vô ngôn – cách mạng bằng từ bi, bằng trí tuệ, bằng sự lặng lẽ nhưng kiên cường của đạo hạnh.

Không phải ai cũng có thể giữ vững lập trường ấy. Nhưng nếu không ai giữ, thì ai sẽ là người thắp đuốc? Và nếu Giáo Hội buông tay, thì còn ai để người dân nương tựa giữa cơn lốc của hư dối và quyền lực?

Bấy giờ, nơi đây không nhằm kết tội ai, không nhắm vào bất kỳ thể chế nào, mà chỉ là một lời trăn trở chung. Trăn trở rằng đạo không thể xa đời, mà cũng không được khuất phục trước đời. Trăn trở rằng quyền lực, nếu không có giới hạn, sẽ trở thành ác lực. Và, nếu tôn giáo không còn là ánh sáng, thì sẽ chỉ là chiếc đèn không tim, cháy leo lét trong một thế giới đang lạnh dần vì thiếu vắng niềm tin.

Phật lịch 2569-Dương lịch 14.05.2025

Lôi Am ẩn tự

Bài đăng trên Diễn Đàn Thế Kỷ

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận