Dàn ý tra cứu (Phật Việt thực hiện, không thật sự chính xác theo băng giảng)
Phần 1: Bốn Nhiếp Sự
- Giới thiệu về Bốn Nhiếp Sự: 0:37 – 1:04
- Thực hành Bốn Nhiếp Sự khó khăn: 1:20 – 1:47
- Thực hành Bốn Nhiếp Sự trong đời sống: 2:02 – 2:30
- Sự mơ hồ về Bốn Nhiếp Sự: 2:38 – 2:56
- Bốn Nhiếp Sự và đạo đức xã hội: 2:55 – 3:15
- Khó khăn trong việc hiểu và thực hành Bốn Nhiếp Sự: 3:16 – 3:42
Phần 2: Mục đích tu tập
- Mơ hồ về mục đích tu tập: 3:43 – 4:11
- Hậu quả của việc mơ hồ về mục đích: 4:12 – 4:44
- Xác định rõ mục đích khi tu tập: 4:49 – 5:16
Phần 3: Động lực xuất gia
- Hai hạng người xuất gia: 5:18 – 5:30
- Động lực xuất gia của người “đồng chơn”: 5:31 – 6:33
- Động lực xuất gia của người “bán thế”: 6:34 – 7:58
- Ảnh hưởng của danh dự và địa vị: 7:59 – 9:26
- Ham danh: 9:27 – 9:54
- Kiếm ăn: 9:55 – 10:10
- Ảnh hưởng tiêu cực: 10:11 – 10:56
- Sợ hãi tội lỗi: 10:57 – 11:45
Phần 4: Suy thoái đạo đức và pháp luật
- Xung đột giữa Phật Pháp và thế gian: 11:46 – 12:53
- Bốn Nhiếp Sự và luật pháp: 12:54 – 14:15
- Tranh chấp trong Phật Giáo: 14:16 – 18:43
- Luật pháp và sự suy thoái đạo đức: 18:44 – 19:56
- Ảnh hưởng tiêu cực của việc suy thoái: 19:57 – 21:47
Phần 5: Tự tu tập và trách nhiệm xã hội
- Đóng cửa chùa để tu: 21:48 – 22:25
- Trách nhiệm với gia đình: 22:26 – 22:46
- Tự lợi: 22:47 – 23:12
- Vai trò của niềm tin: 23:13 – 23:30
- Mục đích tu tập: 23:31 – 24:41
Phần 6: Niềm tin và sự thực hành
- Vai trò của niềm tin trong tu tập: 24:42 – 25:05
- Hiểu Phật và đời sống tu hành: 25:06 – 25:30
- Sự đơn giản của tu tập: 25:31 – 25:56
- Thực hành Bốn Nhiếp Sự: 25:57 – 26:30
- An lạc: 26:31 – 27:47
- Niềm tin và giới luật: 27:48 – 29:00
- Ảnh hưởng của phước báu: 29:01 – 29:40
- Niềm tin mơ hồ: 29:41 – 30:20
- Tầm quan trọng của kinh nghiệm: 30:21 – 31:23
Phần 7: Tầm quan trọng của chánh kiến và chánh tín
- Chánh kiến và chánh tín trong tu tập: 31:24 – 32:16
- Hiểu rõ mục đích: 32:17 – 32:46
- Vai trò của chánh kiến trong giữ giới: 32:47 – 33:15
- Tầm quan trọng của sự hướng dẫn: 33:16 – 33:30
Phần 8: Pháp luật và Phật Pháp
- Pháp thuần lậu xen vào: 33:31 – 35:05
- Tâm tham lam quyền lực: 35:06 – 37:57
- Phật Pháp và luật pháp: 37:58 – 39:00
- Xung đột trong lịch sử Phật Giáo: 39:01 – 40:25
Phần 9: Duy trì chánh Pháp
- Tầm quan trọng của việc duy trì chánh Pháp: 40:26 – 43:00
- Bốn Bất Hoại Tín: 43:01 – 45:16
- Chánh tín và sự an lạc: 45:17 – 46:56
- Vai trò của hiểu biết và thực hành: 46:57 – 48:43
- Sự trường tồn của chánh Pháp: 48:44 – 49:30
- Niềm tin và thực hành: 49:31 – 51:30
- Tạm thời và vĩnh viễn: 51:31 – 53:46
Phần 10: Sự phát triển của Phật Giáo
- Sự phát triển của Phật Giáo qua các thời kỳ: 53:47 – 56:56
- Tầm quan trọng của mục đích tu tập: 56:57 – 58:31
- Sự phát triển của Bồ Tát Giới: 58:32 – 59:00
Phần 11: Từ sợ hãi đến hiểu biết
- Tâm lý sợ hãi: 59:01 – 59:53
- Từ sợ hãi đến hiểu đạo: 59:54 – 61:06
- Bồ Đề và giải thoát: 61:07 – 61:53
- Bốn Nhiếp Sự và sự an lạc: 61:54 – 62:31
Phần 12: Sự khác biệt trong tu tập
- Mục đích của Đại Thừa và Tiểu Thừa: 62:32 – 63:56
- Ý thức dân tộc: 63:57 – 65:46
- Sự diệt vong của Phật Pháp: 65:47 – 67:57
- Sự trường tồn của chánh Pháp: 67:58 – 69:00
- Tầm quan trọng của Quy y Tam Bảo: 69:01 – 69:20
- Xác định mục đích: 69:21 – 70:06
- Chân lý: 70:07 – 71:47
- Phật tánh: 71:48 – 73:30
- Duyên phước: 73:31 – 73:56
Phần 13: Tu tập và xã hội
- Vai trò của cư sĩ trong xã hội: 73:57 – 76:30
- Bố thí: 76:31 – 78:30
- Phát triển Bồ Tát Giới: 78:31 – 80:30
- Chứng quả A La Hán: 80:31 – 82:23
- Vai trò của mục đích: 82:24 – 83:30
Phần 14: Đạo đức xã hội và xung đột
- Xung đột trong lịch sử: 83:31 – 87:10
- Ý thức dân tộc: 87:11 – 89:15
- Thấy dấu chân người: 89:16 – 90:50
- Tầm quan trọng của chánh kiến: 90:51 – 94:56
- Khó khăn trong tu tập: 94:57 – 97:57
- Ảnh hưởng của văn hóa: 97:58 – 101:30
- Sự thay đổi của luật lệ: 101:31 – 104:11
- Chân lý: 104:12 – 105:30
Phần 15: Hướng đến giải thoát
- Duyên phước: 105:31 – 107:59
- Giải thoát: 108:00 – 111:22
- Phần sự của người tại gia: 111:23 – 114:15
- Ý thức dân tộc: 114:16 – 115:30
Phần 16: Thiên tai, bảo lụt và trách nhiệm
- Thảm họa thiên nhiên: 115:31 – 116:26
- Trách nhiệm của Phật tử: 116:27 – 117:07
Lưu ý: Đây chỉ là các chủ đề chính và thời gian tương đối. Nội dung bài giảng khá dài và thầy TS có thể đề cập đến các chủ đề khác hoặc lặp lại các chủ đề chính trong suốt bài giảng.
Dàn ý tra cứu (Phật Việt thực hiện, không thật sự chính xác theo băng giảng)
0:00 – 0:20: Giới thiệu về bài giảng hôm nay, ôn lại nội dung bài giảng tuần trước về hai cái chính trong Bồ Tát đạo: Tịnh Độ Phật Quốc Độ và Thành Tựu Chúng Sanh.
0:20 – 0:52: Nhấn mạnh bài giảng sẽ tập trung vào phần thực hành, bỏ qua phần ý nghĩa về Tịnh Độ Phật Quốc Độ.
0:52 – 1:09: Giải thích khái niệm Tịnh Độ Phật Quốc Độ, là lý tưởng theo Phật pháp diễn tả, nói gọn là Tịnh Độ Phật Quốc Độ.
1:09 – 1:25: Mở rộng khái niệm Tịnh Độ Phật Quốc Độ, ví dụ như thượng nguyện cầu giải thoát, hạ hóa chúng sanh, cứu cánh niết bàn hiện tại, cứu cánh chánh trí.
1:25 – 1:42: So sánh các cách diễn đạt Tịnh Độ Phật Quốc Độ tùy theo cách hiểu của mỗi người.
1:42 – 2:02: Chuyển sang phương diện hành động, nói về tu tập Bồ Tát đạo, hay còn gọi là Bồ Tát Hành, là hành vi, đời sống của Bồ Tát.
2:02 – 2:19: Nói về Bồ Tát, ở đây chỉ nói tới Đại Bồ Tát, là những người Phật tử tại gia.
2:19 – 2:38: Trong kinh điển, từ kinh Nhất, kinh Bát Nhã cho tới Hoa Nghiêm, nói về Bồ Tát Hành thường nói về người xuất gia.
2:38 – 3:07: Do sự phát triển của lịch sử, vai trò cư sĩ tại gia tham gia tu tập Phật pháp ngày càng nhiều.
3:07 – 3:23: Trong kinh điển có nhiều kinh nói về tu tập tại gia, tùy theo căn cơ của mỗi người mà lựa chọn.
3:23 – 4:41: Mở rộng khái niệm tu tập, đó là sự phát triển, khai triển những gì tốt đẹp mà mình chưa có, hay nói cách khác là phát triển nhân cách.
4:41 – 5:30: Giải thích khái niệm Bồ Tát trong nghĩa rộng: tất cả người tu Phật, tại gia hay xuất gia, đều có thể gọi là Bồ Tát, ai cầu Bồ Đề, người đó là Bồ Tát.
5:30 – 5:59: Giải thích khái niệm Bồ Tát trong nghĩa hẹp: Bồ Tát là tiền thân của Phật, người tu theo hạnh của tiền thân Phật.
5:59 – 6:11: So sánh Nam Tông và Bắc Tông trong cách phát triển khái niệm Bồ Tát.
6:11 – 7:11: Nói về tu tập Bồ Tát Hành, chủ yếu là sáu Ba La Mật, là hành chính của Bồ Tát đạo.
7:11 – 7:51: Ôn lại nội dung bài giảng trước về bốn nhiếp sự, trong đó có Bồ Tát Hành, là tu tập trong cộng đồng.
7:51 – 8:02: Tu tập Bồ Tát Hành là phát triển cái tâm cho mạnh, để cái tâm từ bi cho rộng lớn.
8:02 – 8:20: Người tu Phật, dù Nam hay Bắc, Tiểu hay Đại, đều phải phát tâm từ bi, và tu tập bốn vô lượng tâm.
8:20 – 8:34: Kinh điển nói về việc phát tâm từ bi, tu tập bốn vô lượng tâm.
8:34 – 8:53: Nói về bốn nhiếp sự, có trong nguyên thủy, là tu tập trong cộng đồng.
8:53 – 9:02: Tu tập Bồ Tát Hành là làm thế nào để phát triển nhân cách.
9:02 – 9:25: Sáu Ba La Mật gồm bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ.
9:25 – 9:55: Nói về bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định đơn giản dễ hiểu.
9:55 – 10:02: Trí tuệ, tức Bát Nhã, hơi khó hơn chút, nhất là trong Đại Thừa.
10:02 – 10:10: Trong thực hành, sáu Ba La Mật có liên quan với nhau.
10:10 – 10:32: Người tu tập Phật giáo, Đại Thừa, đều hành sáu Ba La Mật, trừ bố thí ra thì cũng ai hành là hành tự nhiên.
10:32 – 11:00: Người tại gia luôn luôn hành bố thí, dù theo nghĩa rộng hay nghĩa hẹp.
11:00 – 11:23: Ai cũng tự cho mình là bố thí, tu tập giới, ai cũng giữ giới, Bát Nhã là học hỏi, học hiểu.
11:23 – 11:42: Sáu Ba La Mật là hệ thống phát triển, có nhiều cách hiểu khác nhau.
11:42 – 13:26: Nói về bố thí, trong đó có tài thí, pháp thí, vô úy thí. Tài thí là bố thí vật chất, giống như bốn nhiếp sự, ai nghèo đói mình cho, bố thí tới cả thân thể, thân mạng.
13:26 – 13:53: Do sự phát triển, người tu tập Phật pháp tại gia ngày càng nhiều, bố thí là pháp đặc biệt cho người tại gia.
13:53 – 14:51: Người tại gia xưa không có thời gian để tu tập, chỉ có bố thí, nên phải chia bố thí thành ba phần: tài thí, vô úy thí, pháp thí.
14:51 – 15:25: Tài thí là bố thí vật chất, giống như bốn nhiếp sự, ai nghèo đói mình cho, bố thí tới cả thân thể, thân mạng.
15:25 – 15:53: Kể chuyện xưa trong Jataka về bố thí vô lý, chỉ cho những gì mình sở hữu.
15:53 – 16:09: Vô úy thí là cho bằng cách vô úy, không sợ hãi.
16:09 – 16:45: Vô úy thí có nhiều mức độ, tùy theo sợ hãi gì, sợ vua, sợ cướp, sợ nước, sợ lửa, sợ người gian, sợ ác bá, sợ thú dữ.
16:45 – 17:21: Giải thích vì sao sợ vua, cướp, nước, lửa…
17:21 – 18:33: Vua, cướp, nước, lửa là tai họa của người dân, vua là tai họa lớn nhất, cướp của, nước lửa là tai họa bất ngờ, làm mất tài sản.
18:33 – 18:59: Vô úy thí là đem lại an ninh cho người khác, bảo vệ an ninh cho người khác, sống cho người ta không sợ, ngủ không sợ.
18:59 – 19:05: Vô úy thí có nhiều cấp bậc, từ thấp đến cao. Pháp thí là đem kiến thức cho mọi người, gồm kiến thức thế gian và xuất thế gian.
19:05 – 19:32: Kiến thức thế gian là nghề nghiệp, khôn ngoan trong đời sống. Kiến thức xuất thế gian là con đường giải thoát, chân lý giải thoát.
19:32 – 20:14: Sáu Ba La Mật là sáu pháp tu tập để đạt tới Ba La Mật. Ba La Mật là cứu cánh toàn vẹn, là sự hoàn hảo trong đời sống, là viên mãn toàn vẹn.
20:14 – 21:28: Ba La Mật có thể hiểu theo nghĩa thường, hay theo nghĩa cứu cánh.
21:28 – 21:47: Bố thí trong nguyên nghĩa là mọi người đều thực hành, không có người tại gia nào không bố thí, ít nhất cũng cúng Phật, cúng hương, đèn, nhang.
21:47 – 22:28: Bố thí là đem của mình ra cho mới gọi là bố thí, xuất gia không thể bố thí vì tiền không phải của mình.
22:28 – 24:17: Bố thí Ba La Mật là trong ý nghĩa mục đích, tu tập để làm giàu để bố thí.
24:17 – 24:35: Bố thí là cắt của mình cho người khác, là hi sinh, là cống hiến.
24:35 – 25:03: Hi sinh, cống hiến không thể hiểu theo nghĩa rộng như vậy, mà chỉ là đem của cải, sự vật của mình cho người khác.
25:03 – 26:02: Trong xã hội, gia đình, đều cần có hi sinh, cống hiến, mới có sự tiến bộ.
26:02 – 26:50: Nói về vô úy thí, đem lại sự an toàn cho người khác, trong xã hội, gia đình.
26:50 – 27:56: Người lớn trong gia đình có nhiệm vụ bảo vệ an ninh cho con cái, đó là vô úy thí.
27:56 – 28:30: Vô úy thí là cho con cái tiền của, quần áo, nhà cửa, ăn uống, để bảo đảm an ninh cho chúng.
28:30 – 28:54: Pháp thí là giáo dục, dạy dỗ cho nên người, ba phương diện: tài thí, vô úy thí, pháp thí mới thành bố thí hoàn hảo.
28:54 – 29:30: Cho người ta ăn không, mà không dạy dỗ, không giáo hóa, thì chưa toàn vẹn, chưa đúng nghĩa hi sinh, cống hiến.
29:30 – 29:45: Bố thí trong gia đình, trong ý nghĩa quan hệ, cũng là cho, không đơn giản như vậy.
29:45 – 30:03: Ba cấp bậc bố thí, ba mục tiêu bố thí, là đem lại hạnh phúc, an toàn, và giáo dục.
30:03 – 30:25: Thực hành bố thí để đạt ba mục tiêu: hạnh phúc, an toàn, và giáo dục, bằng cách hành sáu Ba La Mật.
30:25 – 32:07: Để xã hội tiến bộ, bản thân tiến bộ, cần có sự cống hiến, đóng góp, trên ba phương diện: kinh tế, an ninh, và giáo dục.
32:07 – 32:52: Cần đóng góp cả ba phương diện, không thể đóng góp một phương diện mà được, để đạt tới sự tu tập sáu Ba La Mật.
32:52 – 34:55: Người sống tại gia, luôn luôn là hi sinh cống hiến, theo nghĩa văn chương văn vẻ ngoài đời, bất cứ người nào sống là biết hi sinh cống hiến.
34:55 – 35:32: Hi sinh cống hiến trước hết là gì? Đóng góp vật chất cho sự phát triển của xã hội, tùy theo khả năng, người làm việc, lao nhà, lao cửa, cuốc đất, làm vườn cho người khác.
35:32 – 35:41: Ôn lại về sáu Ba La Mật, bố thí là một trong sáu Ba La Mật.
35:41 – 36:45: Nói về giới, trong tu tập, bước thứ hai chính là giới, là phẩm chất đạo đức, giữ được nhân cách của mình, nâng cao phẩm giá của mình.
36:45 – 37:53: Giới không phải là cấm kỵ, mà là nhân cách, là phẩm giá.
37:53 – 39:23: Giải thích tu theo giới chó, giới bò… là tu theo tập tính của con vật đó, là hạ thấp phẩm giá của mình.
39:23 – 39:56: Xã hội, tất cả các loại người, đều cần có giới, là phẩm chất đạo đức, là nhân cách.
39:56 – 41:27: Phẩm cách đó tùy theo hành vi, mất giới này, mất phẩm cách này, thì không còn là con người nữa.
41:27 – 41:50: Ba loại giới: nhất luật nghi, nhất thiện pháp, nhất cứu tịnh.
41:50 – 42:19: Trong đời sống con người, trong sự tồn tại của con người, con người đều có nhân cách của nó, mất nhân cách là mất giá trị.
42:19 – 44:43: Nhất luật nghi là Phật dạy không làm bất cứ điều xấu nào, nhất thiện pháp là làm bất cứ điều gì tốt cũng làm, nhất cứu tịnh là làm tâm thanh tịnh.
44:43 – 45:11: Con người mất phẩm cách, mất nhân cách, thì không được kính trọng, bị gạt ra ngoài xã hội, không thể sống trong cộng đồng.
45:11 – 47:58: Xã hội, tôn giáo, cộng đồng, đều có giới, là những quy định, quy luật, để duy trì trật tự, phát triển.
47:58 – 48:18: Nói về giới chưa đủ, mà phải hiểu là nhân cách, là phẩm giá, là sự thanh lương.
48:18 – 48:57: Giới gồm ba phần: nhất thiện, nhất luật nghi, nhất cứu tịnh.
48:57 – 49:56: Nhất luật nghi là không làm điều xấu, nhất thiện pháp là làm điều tốt, nhất cứu tịnh là giữ tâm thanh tịnh.
49:56 – 51:19: Ba phần giới này có liên hệ, là hai mặt của một vấn đề, cần phải nhìn từ hai mặt.
51:19 – 52:10: Giới cần phải có nguyện, là quyết tâm, quyết chí, để hướng tới mục đích, tu tập để đạt tới mục đích.
52:10 – 53:15: Giải thích khái niệm nguyện, nguyện là quyết chí, đặt để, gắn chặt tâm mình vào mục đích.
53:15 – 54:59: Trong quá trình tu tập, Phật tử phải có nguyện, có giới, có hành, phải tu tập bốn giai đoạn.
54:59 – 55:30: Sáu Ba La Mật là sáu pháp tu tập, trong đó có bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ.
55:30 – 56:33: Người tu tập Ba La Mật phải thành tựu hai cái, bằng hai cái: trì giới và nhẫn, giới và nhẫn.
56:33 – 57:30: Quy, giới, hành, nguyện, tất cả nằm trong ba tụ giới, ba tụ giới là lý tưởng, để thực hiện cần có quy, giới, nguyện, hành, hay là quy, giới, hành, nguyện.
57:30 – 58:08: Trong quy, chúng ta nói quy là quy y, là nhằm mục đích phát triển.
58:08 – 59:57: Phật giáo có năm thừa, ba thừa, năm thừa gồm nhân thừa và thiên thừa. Người quy y Phật để sống an ổn trong đời, giàu sang, xinh đẹp, khỏe mạnh, thông minh, không ngu dốt, gian dối, rượu chè, bê bết.
59:57 – 61:20: Ba thừa là Thanh Văn, Độc Giác, và Phật. Ở đây chúng ta chỉ có hai cái: thành Thanh Văn và thành Phật. Thành Thanh Văn là bốn quả Thanh Văn, là biết chắc đường đi, có hướng đi, để niết bàn, giải thoát khổ cho bản thân.
61:20 – 62:30: Thành Phật là an lạc cho nhiều người, khác với Thanh Văn. Hai cái mục đích này phát triển thành tại gia và xuất gia.
62:30 – 63:50: Người xuất gia chỉ cần một mình là đủ, bỏ hết tài sản, không còn gia đình ràng buộc, chỉ cần giải thoát cá nhân là được.
63:50 – 65:30: Người tại gia thì khác hơn chút, không phải một mình mà còn có bà con dòng họ, con cái.
65:30 – 66:45: Người tu Phật cũng vậy, không phải rằng mình tu là được, con cái muốn gì kệ, muốn làm gì làm, muốn hung dữ thế nào cũng được.
66:45 – 67:30: Bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ là sáu pháp tu tập, trong đó có bố thí, trì giới.
67:30 – 67:59: Người tu tập Ba La Mật phải thành tựu hai cái: bằng hai cái, trì giới và nhẫn, giới và nhẫn, bằng phẩm chất đạo đức và khoan dung.
67:59 – 68:11: Phát triển hai cái: phẩm chất đạo đức và khoan dung, bằng cách tu tập. Bài giảng hôm nay chỉ nói về giới, phần còn lại sẽ nói sau.